Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkweɪ.ˌzɑɪ.ˈɑːr.ɡjə.mənt/

Danh từ

sửa

quasi-argument /ˈkweɪ.ˌzɑɪ.ˈɑːr.ɡjə.mənt/

  1. Cái giống như luận cứ.

Tham khảo

sửa