quartenier
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kaʁ.tə.nje/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
quartenier /kaʁ.tə.nje/ |
quartenier /kaʁ.tə.nje/ |
quartenier gđ /kaʁ.tə.nje/
- (Sử học) Trưởng phòng.
Tham khảo sửa
- "quartenier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)