Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkwæk.ˌsæl.vɜː/

Danh từ

sửa

quacksalver /ˈkwæk.ˌsæl.vɜː/

  1. Lang băm.

Tham khảo

sửa