quẩng mỡ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwə̰ŋ˧˩˧ məʔə˧˥ | kwəŋ˧˩˨ məː˧˩˨ | wəŋ˨˩˦ məː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwəŋ˧˩ mə̰ː˩˧ | kwəŋ˧˩ məː˧˩ | kwə̰ʔŋ˧˩ mə̰ː˨˨ |
Định nghĩa
sửaquẩng mỡ
- Quá cao hứng.
- Quẩng mỡ đi mua hai cái đàn một lúc.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "quẩng mỡ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)