Tiếng Afar

sửa
 
Qarok-qari.

Từ nguyên

sửa

Nghĩa đen: "nhà nhện".

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʕʌɾokˈʕʌɾi/

Danh từ

sửa

qarok-qári

  1. (Bắc Afar) Mạng nhện.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
  • E. M. Parker, R. J. Hayward (1985) An Afar-English-French dictionary (with Grammatical Notes in English), Đại học Luân Đôn, →ISBN

Mohamed Hassan Kamil (2004) Parlons Afar: Langue et Culture, L'Hammartan, →ISBN