qızıl
Tiếng Ili Turki
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Turk nguyên thuỷ *kïŕïl. Cùng gốc với tiếng Duy Ngô Nhĩ قىزىل (qizil), tiếng Uzbek qizil.
Cách phát âm
sửaTính từ
sửaqızıl
- đỏ.
Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *kïŕïl. Cùng gốc với tiếng Duy Ngô Nhĩ قىزىل (qizil), tiếng Uzbek qizil.
qızıl