Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pyse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
pyse
pysen
Số nhiều
pyser
pysene
pyse
gđ
Người
rụt rè
,
nhút nhát
.
Han er en
pyse
når det gjelder skigåing.
Tham khảo
sửa
"
pyse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)