Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít pyse pysen
Số nhiều pyser pysene

pyse

  1. Người rụt rè, nhút nhát.
    Han er en pyse når det gjelder skigåing.

Tham khảo

sửa