Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pi.ʁɔ.mɛtʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pyromètre
/pi.ʁɔ.mɛtʁ/
pyromètre
/pi.ʁɔ.mɛtʁ/

pyromètre /pi.ʁɔ.mɛtʁ/

  1. (Vật lý học) Hỏa kế.

Tham khảo

sửa