Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpə.ti.ˈmɛ.dᵊl/

Danh từ sửa

putty-medal /ˈpə.ti.ˈmɛ.dᵊl/

  1. Phần thưởng nhỏ (cho một công việc nhỏ).
    you deserve a putty-medal — cậu đáng được một phần thưởng nhỏ

Tham khảo sửa