Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpjuː.tə.tɪv.li/

Phó từ

sửa

putatively /ˈpjuː.tə.tɪv.li/

  1. Xem putative

Tham khảo

sửa