Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɜː.sɪ.vənt/

Danh từ

sửa

pursuivant /ˈpɜː.sɪ.vənt/

  1. (Thơ ca) Người đi theo, người tuỳ hứng.

Tham khảo

sửa