Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /py.ʁɔ.tɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
purotin
/py.ʁɔ.tɛ̃/
purotins
/py.ʁɔ.tɛ̃/

purotin

  1. (Lỗi thời) Người cùng khổ.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực purotin
/py.ʁɔ.tɛ̃/
purotins
/py.ʁɔ.tɛ̃/
Giống cái purotine
/py.ʁɔ.tin/
purotines
/py.ʁɔ.tin/

purotin

  1. Thuộc hoặc liên quan đến Pure, một xã của tỉnh Ardennes, Pháp.

Tham khảo

sửa