purotin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /py.ʁɔ.tɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
purotin /py.ʁɔ.tɛ̃/ |
purotins /py.ʁɔ.tɛ̃/ |
purotin gđ
- (Lỗi thời) Người cùng khổ.
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | purotin /py.ʁɔ.tɛ̃/ |
purotins /py.ʁɔ.tɛ̃/ |
Giống cái | purotine /py.ʁɔ.tin/ |
purotines /py.ʁɔ.tin/ |
purotin gđ
Tham khảo
sửa- "purotin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)