Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
puritanes
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Catalan
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
Tiếng Catalan
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
(
miền Trung
,
Baleares
)
[pu.ɾiˈta.nəs]
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Valencia
)
[pu.ɾiˈta.nes]
Vần:
-anes
Tính từ
sửa
puritanes
Dạng
giống cái
số nhiều
của
purità
Danh từ
sửa
puritanes
Dạng
số nhiều
của
puritana
.