Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /py.ʁɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
purin
/py.ʁɛ̃/
purin
/py.ʁɛ̃/

purin /py.ʁɛ̃/

  1. (Nông nghiệp) Nước phân.

Tham khảo

sửa