Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌpɜː.ɡə.ˈtɔr.i.əl/

Tính từ sửa

purgatorial /ˌpɜː.ɡə.ˈtɔr.i.əl/

  1. (Tôn giáo) Để chuộc tội, để ăn năn hối lỗi.

Tham khảo sửa