Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
purgatorial
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌpɜː.ɡə.ˈtɔr.i.əl/
Tính từ
sửa
purgatorial
/ˌpɜː.ɡə.ˈtɔr.i.əl/
(
Tôn giáo
) Để
chuộc tội
, để
ăn năn
hối lỗi
.
Tham khảo
sửa
"
purgatorial
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)