pure-blooded
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpjʊr.ˌblə.dəd/
Tính từ
sửapure-blooded /ˈpjʊr.ˌblə.dəd/
- (Động vật học) Thuần chủng.
Tham khảo
sửa- "pure-blooded", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
pure-blooded /ˈpjʊr.ˌblə.dəd/