Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpjʊr.ˌblə.dəd/

Tính từ

sửa

pure-blooded /ˈpjʊr.ˌblə.dəd/

  1. (Động vật học) Thuần chủng.

Tham khảo

sửa