Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpə.pət.ˈhɛ.dəd/

Tính từ

sửa

puppet-headed /ˈpə.pət.ˈhɛ.dəd/

  1. Bị người khác giật dây.

Tham khảo

sửa