Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpəmp.ˈɛn.dʒən/

Danh từ

sửa

pump-engine /ˈpəmp.ˈɛn.dʒən/

  1. Máy bơm.

Tham khảo

sửa