Tiếng Anh sửa

 
pulsator

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpəl.ˌseɪ.tɜː/

Danh từ sửa

pulsator /ˈpəl.ˌseɪ.tɜː/

  1. Máy sàng kim cương.

Tham khảo sửa