puits
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɥi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
puits /pɥi/ |
puits /pɥi/ |
puits gđ /pɥi/
- Giếng.
- Puits artésien — giếng phun
- Puits de mine — giếng mỏ
- puits aux chaînes — (hàng hải) ngăn dây neo
- puits de science — nhà thông thái
Tham khảo
sửa- "puits", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)