Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpʊ.dɪŋ.ˈhɛd/

Danh từ

sửa

pudding-head /ˈpʊ.dɪŋ.ˈhɛd/

  1. Người đần, người ngu dốt.

Tham khảo

sửa