Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
puck
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
puck
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpək/
Danh từ
sửa
puck
/ˈpək/
(
Thể dục, thể thao
)
Bóng
băng
(chơi bóng gậy cong trên băng).
Danh từ
sửa
puck
/ˈpək/
Yêu tinh
.
(
Nghĩa bóng
)
Đứa bé
tinh nghịch
.
Tham khảo
sửa
"
puck
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)