Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpjuː.bɜː.ti/

Danh từ

sửa

puberty /ˈpjuː.bɜː.ti/

  1. Tuổi dậy thì.
    age of puberty — tuổi dậy thì

Tham khảo

sửa