Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /py.bɛʁ.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
puberté
/py.bɛʁ.te/
puberté
/py.bɛʁ.te/

puberté gc /py.bɛʁ.te/

  1. Tuổi dậy thì.

Tham khảo

sửa