Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɥe.ʁi.kyl.tyʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
puériculture
/pɥe.ʁi.kyl.tyʁ/
puériculture
/pɥe.ʁi.kyl.tyʁ/

puériculture gc /pɥe.ʁi.kyl.tyʁ/

  1. Khoa nuôi trẻ.

Tham khảo

sửa