psychotically
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɑɪ.ˈkɑː.tɪ.kəl.li/
Phó từ
sửapsychotically /sɑɪ.ˈkɑː.tɪ.kəl.li/
- Xem psychotic
Tham khảo
sửa- "psychotically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
psychotically /sɑɪ.ˈkɑː.tɪ.kəl.li/