Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɑɪ.ˈkɑː.tɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

psychotically /sɑɪ.ˈkɑː.tɪ.kəl.li/

  1. Xem psychotic

Tham khảo

sửa