Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pseudo-névroptères
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
pseudo-névroptères
gđ
(
Số nhiều
) (động vật học; từ cũ, nghĩa cũ) như
odonates
.
Tham khảo
sửa
"
pseudo-névroptères
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)