Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁy.sik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực prussique
/pʁy.sik/
prussique
/pʁy.sik/
Giống cái prussique
/pʁy.sik/
prussique
/pʁy.sik/

prussique /pʁy.sik/

  1. (Acide prussique) (hóa học; từ cũ, nghĩa cũ) axit xianhidric.

Tham khảo

sửa