prussique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁy.sik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | prussique /pʁy.sik/ |
prussique /pʁy.sik/ |
Giống cái | prussique /pʁy.sik/ |
prussique /pʁy.sik/ |
prussique /pʁy.sik/
- (Acide prussique) (hóa học; từ cũ, nghĩa cũ) axit xianhidric.
Tham khảo
sửa- "prussique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)