Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈtræk.tɜː/

Danh từ sửa

protractor /.ˈtræk.tɜː/

  1. Thước đo góc (hình nửa vòng tròn).
  2. (Giải phẫu) Cơ duỗi.

Tham khảo sửa