Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈprɑː.təs.tən.ˌtɪ.zᵊm/

Danh từ

sửa

protestantism /ˈprɑː.təs.tən.ˌtɪ.zᵊm/

  1. (Tôn giáo) Đạo Tin lành.

Tham khảo

sửa