Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔs.pɛk.tœʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực prospecteurs
/pʁɔs.pɛk.tœʁ/
prospecteurs
/pʁɔs.pɛk.tœʁ/
Giống cái prospecteurs
/pʁɔs.pɛk.tœʁ/
prospecteurs
/pʁɔs.pɛk.tœʁ/

prospecteur /pʁɔs.pɛk.tœʁ/

  1. Thăm dò.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
prospecteur
/pʁɔs.pɛk.tœʁ/
prospecteurs
/pʁɔs.pɛk.tœʁ/

prospecteur /pʁɔs.pɛk.tœʁ/

  1. Người thăm dò.

Tham khảo

sửa