prospecteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔs.pɛk.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | prospecteurs /pʁɔs.pɛk.tœʁ/ |
prospecteurs /pʁɔs.pɛk.tœʁ/ |
Giống cái | prospecteurs /pʁɔs.pɛk.tœʁ/ |
prospecteurs /pʁɔs.pɛk.tœʁ/ |
prospecteur /pʁɔs.pɛk.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
prospecteur /pʁɔs.pɛk.tœʁ/ |
prospecteurs /pʁɔs.pɛk.tœʁ/ |
prospecteur gđ /pʁɔs.pɛk.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "prospecteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)