Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prə.ˈsɑː.dɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

prosodically /prə.ˈsɑː.dɪ.kəl.li/

  1. Xem prosody

Tham khảo

sửa