prosencephalon
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌprɑːs.ˌɛn.ˈsɛ.fə.ˌlɑːn/
Danh từ
sửaprosencephalon /ˌprɑːs.ˌɛn.ˈsɛ.fə.ˌlɑːn/
- (Giải phẫu) Não trước.
Tham khảo
sửa- "prosencephalon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
prosencephalon /ˌprɑːs.ˌɛn.ˈsɛ.fə.ˌlɑːn/