prosateur
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pʁɔ.za.tœʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
prosateur /pʁɔ.za.tœʁ/ |
prosateurs /pʁɔ.za.tœʁ/ |
prosateur gđ /pʁɔ.za.tœʁ/
- Nhà văn xuôi.
Tham khảo sửa
- "prosateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)