Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔ.za.tœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
prosateur
/pʁɔ.za.tœʁ/
prosateurs
/pʁɔ.za.tœʁ/

prosateur /pʁɔ.za.tœʁ/

  1. Nhà văn xuôi.

Tham khảo

sửa