propitiatoire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.pi.sja.twaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | propitiatoire /pʁɔ.pi.sja.twaʁ/ |
propitiatoires /pʁɔ.pi.sja.twaʁ/ |
Giống cái | propitiatoire /pʁɔ.pi.sja.twaʁ/ |
propitiatoires /pʁɔ.pi.sja.twaʁ/ |
propitiatoire /pʁɔ.pi.sja.twaʁ/
- (Để) Cầu phúc.
- Sacrifice propititoire — lễ hiến sinh cầu phúc
Tham khảo
sửa- "propitiatoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)