prophylactically
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌproʊ.fə.ˈlæk.tɪ.kəl.li/
Phó từ
sửaprophylactically /ˌproʊ.fə.ˈlæk.tɪ.kəl.li/
- Xem prophylactic
Tham khảo
sửa- "prophylactically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
prophylactically /ˌproʊ.fə.ˈlæk.tɪ.kəl.li/