propertied
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈprɑː.pɜː.tid/
Tính từ sửa
propertied /ˈprɑː.pɜː.tid/
- Có của, có tài sản.
- the propertied class — giai cấp có của, giai cấp giàu có
Tham khảo sửa
- "propertied", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)