propane
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈproʊ.ˌpeɪn/
Danh từ
sửapropane /ˈproʊ.ˌpeɪn/
- Prôban (khí không màu có trong tự nhiên và dầu lửa, dùng làm nhiên liệu).
Tham khảo
sửa- "propane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.pan/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
propane /pʁɔ.pan/ |
propane /pʁɔ.pan/ |
propane gđ /pʁɔ.pan/
- (Hoá học) Propan.
Tham khảo
sửa- "propane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)