Tiếng Anh

sửa
 
propane

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈproʊ.ˌpeɪn/

Danh từ

sửa

propane /ˈproʊ.ˌpeɪn/

  1. Prôban (khí không màu có trong tự nhiên và dầu lửa, dùng làm nhiên liệu).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔ.pan/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
propane
/pʁɔ.pan/
propane
/pʁɔ.pan/

propane /pʁɔ.pan/

  1. (Hoá học) Propan.

Tham khảo

sửa