Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌproʊ.ˈnuː.kli.əs/

Danh từ

sửa

pronucleus số nhiều pronuclei /ˌproʊ.ˈnuː.kli.əs/

  1. (Sinh vật học) Tiền nhân.

Tham khảo

sửa