pronostiqueur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.nɔs.ti.kœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pronostiqueur /pʁɔ.nɔs.ti.kœʁ/ |
pronostiqueur /pʁɔ.nɔs.ti.kœʁ/ |
pronostiqueur gđ /pʁɔ.nɔs.ti.kœʁ/
Tham khảo
sửa- "pronostiqueur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)