Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔ.nɔs.ti.kœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pronostiqueur
/pʁɔ.nɔs.ti.kœʁ/
pronostiqueur
/pʁɔ.nɔs.ti.kœʁ/

pronostiqueur /pʁɔ.nɔs.ti.kœʁ/

  1. Người dự đoán.

Tham khảo

sửa