Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prompe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å prompe
Hiện tại chỉ ngôi
promper
Quá khứ
prompa
,
prompet
Động tính từ quá khứ
prompa
,
prompet
Động tính từ hiện tại
—
prompe
(
Tục
) Địt, đánh
rắm
.
Han
prompe
t høylydt.
Tham khảo
sửa
"
prompe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)