Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å prompe
Hiện tại chỉ ngôi promper
Quá khứ prompa, prompet
Động tính từ quá khứ prompa, prompet
Động tính từ hiện tại

prompe

  1. (Tục) Địt, đánh rắm.
    Han prompet høylydt.

Tham khảo sửa