Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈmoʊ.tɪv.nəs/

Danh từ

sửa

promotiveness /.ˈmoʊ.tɪv.nəs/

  1. Xem promotive

Tham khảo

sửa