Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔ.me.te.ɔm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
prométhéum
/pʁɔ.me.te.ɔm/
prométhéum
/pʁɔ.me.te.ɔm/

prométhéum /pʁɔ.me.te.ɔm/

  1. (Hoá học) Prometi.

Tham khảo

sửa