Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

prolates

  1. Dạng ngôi thứ ba số ít đơn present lối trình bày của prolate

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ˈpro.la.tes/, [ˈprɔɫ̪ät̪ɛs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ˈpro.la.tes/, [ˈprɔːlät̪es]

Động từ

sửa

prōlātēs

  1. Dạng ngôi thứ hai số ít hiện tại active giả định của prōlātō