Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /proʊ.ˈhɪ.bə.tɪv.nəs/

Danh từ

sửa

prohibitiveness /proʊ.ˈhɪ.bə.tɪv.nəs/

  1. Xem prohibitive

Tham khảo

sửa