prognathism
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈprɑːɡ.nə.ˌθɪ.zəm/
Danh từ sửa
prognathism /ˈprɑːɡ.nə.ˌθɪ.zəm/
- Xem prognathous
Tham khảo sửa
- "prognathism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
prognathism /ˈprɑːɡ.nə.ˌθɪ.zəm/