progestérone
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.ʒɛs.te.ʁɔn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
progestérone /pʁɔ.ʒɛs.te.ʁɔn/ |
progestérone /pʁɔ.ʒɛs.te.ʁɔn/ |
progestérone gc /pʁɔ.ʒɛs.te.ʁɔn/
- (Sinh vật học) Progesteron.
Tham khảo
sửa- "progestérone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)