progéniture
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.ʒe.ni.tyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
progéniture /pʁɔ.ʒe.ni.tyʁ/ |
progénitures /pʁɔ.ʒe.ni.tyʁ/ |
progéniture gc /pʁɔ.ʒe.ni.tyʁ/
- (Văn học) Con cái, con.
- Le père promenait sa progéntiure — người cha dắt con cái đi dạo
- la chatte et sa progéniture — con mèo và đàn con
Tham khảo
sửa- "progéniture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)