Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prə.ˈfɪ.tə.ˌroʊl/

Danh từ

sửa

profiterole /prə.ˈfɪ.tə.ˌroʊl/

  1. Bánh phồng có nhân.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔ.fit.ʁɔl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
profiterole
/pʁɔ.fit.ʁɔl/
profiteroles
/pʁɔ.fit.ʁɔl/

profiterole gc /pʁɔ.fit.ʁɔl/

  1. Bánh phồng có nhân.

Tham khảo

sửa