Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔ.fɛ.sɔ.ʁal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực professoral
/pʁɔ.fɛ.sɔ.ʁal/
professoral
/pʁɔ.fɛ.sɔ.ʁal/
Giống cái professoral
/pʁɔ.fɛ.sɔ.ʁal/
professoral
/pʁɔ.fɛ.sɔ.ʁal/

professoral /pʁɔ.fɛ.sɔ.ʁal/

  1. Xem professeur
    Corps professoral — đoàn giáo sư
    Ton professoral — (nghĩa xấu) giọng mô phạm

Tham khảo

sửa